chắp tay lạy | | hands in worship pray
(đg.) _F%K tz{N kk~H pok tangin kakuh /po:ʔ – ta-ŋin – ka-kuh/ to put your hands in worship pray.
(đg.) _F%K tz{N kk~H pok tangin kakuh /po:ʔ – ta-ŋin – ka-kuh/ to put your hands in worship pray.
1. (đg.) e| éw /e̞ʊ:/ to worship; adore. cúng thần đất e| y/ tnH éw yang tanâh. worship the land god. cúng tổ tiên e| m~Kk] éw mukkei. worship… Read more »
hông và eo (d.) _k@N kén /ke̞:n/ waist hip.
/kʱɪp/ (t.) kín = hermétique. tight. karek bambeng khip paje? kr@K bO$ A{P pj^? đóng cửa kín chưa? pakhip F%A{P [Cam M] bít làm cho kín = boucher, fermer hemétiquement… Read more »
mũi thuyền (d.) a_k<K g=l akaok galai /a-kɔʔ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ the bow of a ship.
(d.) rg’ ragam [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. có nhịp điệu; nhịp nhàng =lK rg’ laik ragam. eurhythmic. hòa nhịp h*% rg’ hla ragam. match the rhythm.
I. cái nhíp, cây nhíp (d.) kQ{P kandip /ka-ɗɪp/ ~ /ka-ɗe̞ʊʔ/ [Ram.] tweezers. cây nhíp nhỏ =g kQ{P ax{T gai kandip asit. small tweezers. dao nhíp _t<| kQ{P taow… Read more »
(cúng thần) (d.) d_n<K y/ danaok yang /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – ja:ŋ/ place of worship.
/pa-kʱɪp/ (đg.) bít làm cho kín, bịt, mím= boucher, fermer hemétiquement. pakhip bambeng F%A{P bO$ đóng kín cánh cửa. pakhip cambuai F%A{P c=O& mím môi lại; câm miệng.
(d.) O&@N p_l< mbuen palao /ɓʊən – pa-laʊ/ archipelago.