driéw _\d`@| [Cam M]
/d̪rie̞ʊ/ (đg.) la ó = hurler, crier. yell. nao tel halei urang jang driéw _n< t@L hl] ur/ j/ _\d`@| đi tới đâu cũng bị la ó. _____ Synonyms: … Read more »
/d̪rie̞ʊ/ (đg.) la ó = hurler, crier. yell. nao tel halei urang jang driéw _n< t@L hl] ur/ j/ _\d`@| đi tới đâu cũng bị la ó. _____ Synonyms: … Read more »
/ɡ͡ɣa-li:/ (cv.) dali dl} (d.) đọt = embouchure. gali saranai gl} sr=n đọt kèn Saranai = embouchure de la Saranai.
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
(d.) =k*l&@N klailuen /klaɪ-lʊən/ holothurian, sea cucumber.
/ha-leɪ/ (p.) đâu, nào, thế nào = quel, comment? where? how? pak halei? pK hl]? ở đâu = où? urang halei? hur/ hl]? người nào? = quelle personne? yau halei?… Read more »
(t.) B$B$ bhengbheng /bʱʌŋ˨˩ – bʱʌŋ˨˩/ in hurry, hurried, rush.
/ha-ruŋ/ (đg.) tập trung, tập hợp = rassembler. harung gep wek daok sa labik hr~/ g@P _d<K s% lb{K tập trung nhau lại ở một chỗ. hurung dom tapuk akhar… Read more »
1. (t.) lMN h=t laman hatai /la-mʌn – ha-taɪ/ dastardly. 2. (t.) h&@C m=t huec matai /hʊəɪʔ– mə-taɪ/ dastardly. 3. (t.) aD~R adhur [A,11] /a-d̪ʱur/… Read more »
/ka-d̪ɛh/ 1. (t.) ngắn gọn, mau lẹ, vắn tắt. panuec kadaih pn&@C k=dH lời nói vắn tắt. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in… Read more »
/kʱɛh/ 1. (t.) vừa đẹp = d’une beauté ordinaire. an ordinary beauty. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in hurry. nao hatao khaih-kadaih lo… Read more »