ghur G~R [Cam M]
/ɡʱur/ (d.) nghĩa địa Bani = cimetière Bani. >>> aiek ‘gahul’ gh~L
/ɡʱur/ (d.) nghĩa địa Bani = cimetière Bani. >>> aiek ‘gahul’ gh~L
/pa-a-tʱur/ (đg.) dọa, làm cho sợ = faire peur, terrifier.
/a-ɡ͡ɣrɔʔ/ (d.) cây vông đồng (mã đậu, ba đậu tay). Hura crepitans, hura brasiliensis wild.
/ɯ:ʔ/ (đg.) vội, vội vàng, nôn nóng. rush, hurry up. âk si nao ka sumu mboh anâk a;K s} _n< k% s~m~% _OH anK vội đi cho kịp trông thấy… Read more »
/a-lau/ (cv.) luw l~| [Cam M] (đg.) tru = hurler. howl, yell. asau aluw as~@ al~| chó tru = le chien hurle. the dog howls.
/ɔt/ 1. (đg.) la ó = hurler. scream, shout. main préw aot dalam sang mi{N _\p@w _a<T dl’ s/ chơi kêu la ó trong nhà. 2. (đg.) aot-aot _a<T-_a<T ụt ịt (tiếng… Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-biʔ/ place, park, yard. bãi đậu xe lb{K =cK r_d@H labik caik radéh. car park. bãi đá lb{K t~H bt~@ labik tuh batau. rock… Read more »
/ca-ɓɔ:ŋ/ (d.) miệng = ouverture. cambaong jaong c_O” _j” miệng rìu = gorge de la hache; cambaong jraow c_O” _\j<| hà khẩu; miệng cái đó = embouchure de la nasse…. Read more »
/cru:/ 1. (d.) người Churu = les Cru. — 2. (d.) angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest
/d̪a-li:/ (cv.) gali gl} (d.) đọt = embouchure. dali saranai dl} sr=n đọt kèn Saranai = embouchure de la Saranai.