thạch nhũ | | stalactite
(d.) ts~| bt~| tasuw batuw /ta-sau – ba˨˩-tau/ stalactite.
(d.) ts~| bt~| tasuw batuw /ta-sau – ba˨˩-tau/ stalactite.
(d.) ay~H ayuh /a-juh/ long-live. trường thọ ay~H atH ayuh atah. long-live. chúc thọ; chúc trường thọ; chúc trường sinh tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish longevity.