huw-huw h~|-h~| [Bkt.]
/hau-hau/ (t.) xanh xanh, mơn mởn. padai huw-huw p=d h~|-h~| lúa tươi xanh. phun amil coh hala huw-huw f~N am{L _cH hl% h~|-h~| cây me đâm lá xanh xanh.
/hau-hau/ (t.) xanh xanh, mơn mởn. padai huw-huw p=d h~|-h~| lúa tươi xanh. phun amil coh hala huw-huw f~N am{L _cH hl% h~|-h~| cây me đâm lá xanh xanh.
/ba-hau/ (cv.) bhuw B~| (d.) gáy.
1. (t.) bm} bami [NMMK, 95] /ba˨˩-mi:˨˩/ graceful. 2. (t.) D{D~| dhidhuw [NMMK, 79] /d̪ʱi-d̪ʱau/ graceful.
/ta-d̪ʱau/ (cv.) tadhau tD~@ (đg.) chúc = souhaiter. wish for. tadhuw ayuh tD~| ay~H chúc thọ = souhaiter la longévité. wish longevity. tadhuw auen tD~| a&@N chúc mừng = faire… Read more »
/ta-tʱau/ tathuw tE~| [Cam M] (cv.) tasau ts~@ [A, 188] 1. (d.) vú = seins, mamelles. mum tathuw amaik m~’ tE~| a=mK bú vú mẹ = têter le sein maternel. taong tathuw… Read more »
/au-d̪ʱau/ (cv.) audhau a~@D~@ 1. (t.) thảm thiết. tragic. radéh caok kabaw uwdhuw (PC) r_d@H _c<K kb| u|D~| xe khóc cho trâu thảm thiết. 2. (t.) buồn bã, âu sầu, u… Read more »
/ba-ra-tʰau/ (d.) rạp một mái (đám ma) = abri couvert d’un toit à une seule face (pour les incinérations).
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/iaʔ/ 1. (đg.) vắt = tordre, presser. to twist, squeeze. aiak aia tathuw a`K a`% tE~| vắt sữa = traire. 2. (t.) hiền, thuần tính = doux. meek; purely. asau… Read more »
/ba-za:r/ (cv.) biyar b{yR (đg.) trả = payer, rendre. bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette. nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d}… Read more »