bất bình | X | dissatisfy
(đg.) mt;H kr/ matâh karang /mə-tøh – ka-ra:ŋ/ dissatisfy.
(đg.) mt;H kr/ matâh karang /mə-tøh – ka-ra:ŋ/ dissatisfy.
(đg.) bK y/ bak yang /baʔ – ja:ŋ/ disagree. hai đứa nó còn đang bất đồng với nhau d&% ur/ v~% _d<K bK y/ _s” g@P dua urang nyu… Read more »
(đg.) oH s`’ oh siam /oh – sia:m/ discord, disagree. hai anh em bất hòa với nhau d&% ad] x=I oH s`’ _s” g@P dua adei saai oh siam… Read more »
(t.) mt;H t`N matâh tian /mə-tøh – tia:n/ discontented.
(đg.) bK y/ bak yang /baʔ – ja:ŋ/ disagree. hai đứa nó còn đang bất thuận với nhau d&% ur/ v~% _d<K bK y/ _s” g@P dua urang nyu… Read more »
(d.) jbN jaban /ʥa-ba:n˨˩/ dais, rostrum. bệ giảng jbN l/ ayH jaban lang ayah.
(d.) hwR hawar [A, 521] /ha-wa:r/ disease. bệnh dịch hoành hành hwR t~H EC hawar tuh thac.
(t.) lh{K _O<K lahik mbaok /la-hɪʔ – ɓɔ:ʔ/ missing. đi xa biền biệt _n< atH lh{K _O<K nao atah lahik mbaok.
(d.) _y% \d] yo drei [A,399] /jo – ʥreɪ/ metamorphosis. chằn tinh biến mình thành con thằn lằn rK _y% \d] j`$ kcK rak yo drei jieng kacak (dlk.)… Read more »
1. (t.) b*@K-b*$ blek-bleng /bləʔ – blʌŋ/ dishonest. 2. (t.) _l<R-k_t<R laor-kataor /lɔr – ka-tɔr/ dishonest.