ấm ứ | gakgal | misty
(t.) gKgL gakgal /ɡ͡ɣaʔ-ɡ͡ɣʌl/ misty. ấm ứ nói không ra lời gKgL _Q’ oH tb`K pn&@C gakgal ndom oh tabiak panuec. misty and say no words.
(t.) gKgL gakgal /ɡ͡ɣaʔ-ɡ͡ɣʌl/ misty. ấm ứ nói không ra lời gKgL _Q’ oH tb`K pn&@C gakgal ndom oh tabiak panuec. misty and say no words.
(t.) hd~K haduk /ha-d̪uk/ displeased with. nó khóc ấm ức V~% h`% hd~K-hd~K nyu hia haduk-haduk. he cried angrily.
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ to cherish, to caress. mẹ âu yếm con để bé khỏi khóc nũng nịu a=mK F%O*’ anK k*H v~% ZP O*’ amaik pamblom anâk klah… Read more »
/u̯ɪ’s/ (d.) ổi (cây) = goyavier (Psidium pyriferum). guava (tree). baoh auis _b<H a&{X trái ổi = goyave. auis kabaw a&{X kb| ổi trâu. auis mâh a&{X mH ổi sẻ.
(d.) d~p% dupa [A, 225] /d̪u-pa:/ tortoise.
(đg.) a=n` yK a /a-niaɪ–jaʔ/ mistreat. quân xâm lược bạc đãi thường dân tp&@R jg~K a=n`-yK ruMT tapuer jaguk aniai-yak ra-umat. invaders mistreated civilians.
(d.) f{K al% g&@L phik ala guel /fi:ʔ – a-la: – ɡ͡ɣʊəl/ albinism.
(t.) r&K _k*@N ruak klén /rʊaʔ – kle̞n/ paralysis. (t.) m=t arK matai arak /mə-taɪ – a-raʔ/ paralysis.
1. (đg.) =\cH k*K craih klak /crɛh – kla:ʔ/ to abolish. 2. (đg.) p=l palai [A, 282] /pa-laɪ/ to abolish.