bia mộ | X | headstone
(d.) hy@P hayep /ha-jəʊʔ/ headstone, gravestone. đọc kinh cầu nguyện bia mộ người Chăm Bani k\m^ f~N bC d~h% hy@P ur/ c’ bn} kamre phun bac duha hayep urang… Read more »
(d.) hy@P hayep /ha-jəʊʔ/ headstone, gravestone. đọc kinh cầu nguyện bia mộ người Chăm Bani k\m^ f~N bC d~h% hy@P ur/ c’ bn} kamre phun bac duha hayep urang… Read more »
1. (d.) _tU tong /to:ŋ/ granary. bồ lúa _tU p=d tong padai. 2. (d.) b~/ bung /buŋ/ granary. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một… Read more »
(d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ dove, pigeons. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một bồ k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/ katrau kau sa bai, padai… Read more »
/bo:ʔ/ 1. (d.) cu cườm = tourterelle au plumage colorié. katruw bok kanjaok dalam ram k\t~| _bK k_W<K dl’ r’ cu cườm hót trong bụi. 2. (đg.) lồi lên, u… Read more »
/buŋ/ (d.) bồ để đựng lúa = grand panier tressé pour contenir le riz. katrau kau sa bai, padai kau sa bung k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/… Read more »
(đg.) k\m^ kamre /ka-mrə:/ to chant, sing in chorus. hát đồng thanh (ca xướng) a_d<H k\m^ adaoh kamre. sing in chorus.
/caɪʔ/ 1. (d.) hè = couloir extérieur, véranda. cac sang cC s/ hè nhà. craok cac _\c<K cC làm hè. 2. (t.) cac-rac cC-rC [Bkt.] tứ tung. takaprah nduec cac-rac… Read more »
(d.) k\t] katrei /ka-treɪ/ scissors. cắt bằng kéo ckK m/ k\t] cakak mâng katrei. cut with scissors.
/ca-ɓri:/ (cv.) kabri k\b} (t.) sai (quả). laden, full of fruits. phun kayau cambri baoh f~N ky~@ c\O} _b<H cây cối sai quả. cambri-cambruw c\O}-c\O~| xum xuê. baoh-paraoh cambri-cambruw _b<H-r_r<H… Read more »
/ca-tʊoɪ/ 1. (đg.) dụ, nhử = appeau, se servir d’un appeau. catuai katruw c=t& k\t~| dụ bồ câu = se servir d’un pigeon comme appeau; katruw catuai k\t~| c=t& bồ câu… Read more »