gandak gQK [Cam M]
/ɡ͡ɣa-ɗa:ʔ/ (d.) cây cóc = espèce d’arbre. gandak brah gQK \bH cây cóc gạo = espèce d’arbre. gandak ndiép gQK _Q`@P cây cóc nếp = espèce d’arbre.
/ɡ͡ɣa-ɗa:ʔ/ (d.) cây cóc = espèce d’arbre. gandak brah gQK \bH cây cóc gạo = espèce d’arbre. gandak ndiép gQK _Q`@P cây cóc nếp = espèce d’arbre.
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »