mamâh mmH [Cam M]
/ma-mɯh/ mamâh mmH [Cam M] 1. (đg.) nhai = mâcher, mastiquer. to chew. mamâh ralaow mmH r_l<w nhai thịt. chew meat. mamâh kaiw mmH =kw nhai kẹo. chew candy. mamâh pabah… Read more »
/ma-mɯh/ mamâh mmH [Cam M] 1. (đg.) nhai = mâcher, mastiquer. to chew. mamâh ralaow mmH r_l<w nhai thịt. chew meat. mamâh kaiw mmH =kw nhai kẹo. chew candy. mamâh pabah… Read more »
/fʊa-ti-mah/ (d.) Fatimah, vợ Ali = Fatimah, femme de Ali.
(d.) r~mH rumâh [A, 421] /ru-møh/ rhinoceros.
/za-ma-mah/ (d.) tên một vị thần.
/ha-rɪm – mɯh/ (d.) tên một nhân vật lịch sử Chàm.
/ka-ja-møh/ kayamat kyMT [A,63] ka-ja-mat/ 1. (t.) tới số, chết = mourir. be dying. 2. (t.) tận thế; phục sinh = fin du monde. end of the world; Easter.
/ra-mɯh/ (d.) con tây = Rhinocéros.
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-ʥi:/ 1. (đg.) đọc, tụng kinh. chanting. 2. (d.) ngải, bùa. incantation. _____ Synonyms: kamre, kamruai, puec, agamâh, adamâh