rataong r_t” [Cam M]
/ra-tɔŋ/ (cv.) ritaong r{_t” (d.) cá lòng tong = poison Rasboridé (vulg. appelé goujon). masin rataong ms{N r_t” mắm đồng = saumure de poisson d’eau douce.
/ra-tɔŋ/ (cv.) ritaong r{_t” (d.) cá lòng tong = poison Rasboridé (vulg. appelé goujon). masin rataong ms{N r_t” mắm đồng = saumure de poisson d’eau douce.
I. tép, con tép, tôm riu, mớ tép (d.) p\g% pagra [A, 255] /pa-ɡ͡ɣra:˨˩/ tiny shrimp. mắm tép ms{N p\g% masin pagra. II. tép, gói nhỏ, bọc nhỏ… Read more »
nước tương, xì dầu (d.) ms{N rtK masin ratak /mə-sɪn – ra-ta:ʔ/ soy. nước tương (xì dầu) a`% ms{N rtK aia masin ratak. soy sauce.
/tut/ tut t~T [Cam M] (đg.) chấm = tremper, ponctuer. tut tanut t~T tn~T chấm dấu chấm = ponctuer. tut aia masin t~T a`% chấm nước mắm. aia tut a`%… Read more »
/u:ʔ/ 1. (d.) cuống họng = cavité de la gorge. 2. (d.) làng Gia Bú = village de Gia-bu. 3. (d.) [Bkt.] vò. uk masin uK ms{N vò mắm.
I. /zʌŋ/ (d.) hủ = jarre à col étroit. yeng masin y$ ms{N hủ mắm. ___ II. /zəŋ/ 2. (đg.) quay, vòng = tourner. baoh radéh yeng _b<H r_d@H y$… Read more »