plaong _p*” [Cam M]
/plɔŋ/ (đg.) nhảy = sauté. plaong tapa paga _p*” tp% pg% nhảy qua hàng rào. plaong tagok _p*” t_gK nhảy lên. plaong trun _p*” \t~N nhảy xuống. plaong chait _p*” =ST… Read more »
/plɔŋ/ (đg.) nhảy = sauté. plaong tapa paga _p*” tp% pg% nhảy qua hàng rào. plaong tagok _p*” t_gK nhảy lên. plaong trun _p*” \t~N nhảy xuống. plaong chait _p*” =ST… Read more »
/prəʔ/ (d.) thịt bày nhày, xơ = fibre, tendon.
/sie̞t/ 1. (đg.) nhảy = sauter. jump. siét glaong _x`@T _g*” nhảy cao = sauter en hauteur. siét atah _x`@T atH nhảy dài = sauter en longueur. 2. (t.) đắt… Read more »
/su-ɓɪt/ (đg.) nháy = cligner. to wink eye. su-mbit mata s~O{T mt% nháy mắt = cligner de l’oeil. winking eye.
/ta-mia:/ (đg.) múa = danser. tamia tadik tm`% td{K múa quạt = danser la danse des éventails. tamia plaong tm`% _p*” múa nhảy = danser en sautant. tamia kuac tm`%… Read more »
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
(d.) r_l<| ralaow /ra-lɔ:/ meat. thịt nạc r_l<| asR ralaow asar. lean meat. thịt tươi r_l<| ET ralaow that. fresh meat. thịt ươn r_l<| _B” ralaow bhaong. spoiled meat…. Read more »