đạo giáo | | religion
(tôn giáo) (d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion. những đạo (tôn giáo) lớn trên thế giới _d’ agM% _\p” dl’’ d~Ny% dom agama praong dalam dunya. some popular religions in… Read more »
(tôn giáo) (d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion. những đạo (tôn giáo) lớn trên thế giới _d’ agM% _\p” dl’’ d~Ny% dom agama praong dalam dunya. some popular religions in… Read more »
(d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion.
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
/a-wal/ 1. (d.) Chăm Bani. Bani (a religion of the Cham). Cam Awal c’ awL người Chăm đạo Bani. 2. (d.) [Bkt.] sự khởi thủy, khởi nguồn. the beginning. palei awal… Read more »
(d.) bn} Bani /ba-ni:/ the religion Bani. (d.) awL Awal /a-wʌl/ Awal – the other name of religion Bani (mean Early).
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »