taguh tg~H [Cam M]
/ta-ɡ͡ɣuh/ (d.) phao = flotteur de ligne.
/ta-ɡ͡ɣuh/ (d.) phao = flotteur de ligne.
/ta-luh/ (d.) phao (câu) = flotteur (de ligne).
/trɔŋ/ (cv.) craong _\c” traong _\t” [Cam M] (d.) trái cà = aubergine. traong gaang _\t” ga/ cà hoang gai = Solanum indicum. traong ndaiy _\t” =QY cà ung = Solanum mamnosum. traong… Read more »
/tʊən/ (M. tuan t&N) Tuen t&@N [Bkt.] 1. (d.) thầy dạy giáo lý Islam. 2. (d.) Tuen Phaow t&@N _f<| tên một nhà cách mạng Chăm thế kỷ 19.