phúc | | happiness
phước (d.) hn`[ haniim /ha-niim/ happiness. phúc lớn; phước lớn hn`[ _\p” haniim praong. great happiness. có phúc; có phước h~% hn`[ hu haniim. blessed. bạc phúc; bạc phước lh{K… Read more »
phước (d.) hn`[ haniim /ha-niim/ happiness. phúc lớn; phước lớn hn`[ _\p” haniim praong. great happiness. có phúc; có phước h~% hn`[ hu haniim. blessed. bạc phúc; bạc phước lh{K… Read more »
/prʌm-d̪ɪt/ (cv.) Pram Madit [Bkt.] (d.) tên một nhân vật trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
/prʌm-lak/ (d.) tên một nhân vật trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
/sa:/ (d.) một = un. sa baoh s% _b<H một trái = un fruit; sa phun s% f~N một cây = un arbre; sa ratuh s% rt~H một trăm =… Read more »
/sa-la-pʌn/ (cv.) salipen sl{p@N (d.) số chín = neuf. salapan pluh slpN p*~H chín mươi = quatre-vingt dix; salapan ratuh slpN rt~H chín trăm = neuf cents.
(t.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ fever, temperature. bị sốt, cảm sốt pQ`K a_k<K pandiak akaok. have a fever.
/ta-d̪ʱau/ (cv.) tadhau tD~@ (đg.) chúc = souhaiter. wish for. tadhuw ayuh tD~| ay~H chúc thọ = souhaiter la longévité. wish longevity. tadhuw auen tD~| a&@N chúc mừng = faire… Read more »
/ta-ʥuh/ 1. (đg.) bảy = sept. tajuh pluh tj~H p*~H bảy mươi = soixante-dix. tajuh ratuh tj~H rt~H bảy trăm = sept cents. 2. (đg. t.) nhăn = ride. kalik… Read more »
(d.) r%t~H ratuh /ra-tuh/ hundred. trăm năm r%t~H E~N ratuh thun. a hundred years. một trăm ngàn s% r%t~H rb~| (s% _kT) sa ratuh rabuw (sa kot). one hundred… Read more »
1. trừ, loại bỏ, cắt ra (đg.) =\cH craih /crɛh/ to eliminate. trừ ra khỏi danh sách =\cH tb`K d} tl] aZN craih tabiak di talei angan. 2. … Read more »