cadaik c=dK [Bkt.]
/ca-d̪ɛʔ/ (đg.) đánh liên tục, đánh tới tấp bằng roi. handaoh di hawei cadaik, handaoh di haraik garak takuai (ACB) h_Q<H d} hw] c=dK, h_Q<H d} hr@K grK t=k& giật… Read more »
/ca-d̪ɛʔ/ (đg.) đánh liên tục, đánh tới tấp bằng roi. handaoh di hawei cadaik, handaoh di haraik garak takuai (ACB) h_Q<H d} hw] c=dK, h_Q<H d} hr@K grK t=k& giật… Read more »
/ha-d̪aɪ/ (cv.) dai =d, haday hdY 1. (d.) lều, trại = tente, abri. klep hadai k*@P h=d cắm trại. 2. (đg.) phụ giúp = aider, prêter main forte. hadai gep h=d… Read more »
/ka-d̪ɛh/ 1. (t.) ngắn gọn, mau lẹ, vắn tắt. panuec kadaih pn&@C k=dH lời nói vắn tắt. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in… Read more »
/ka-d̪ɛ:t/ (d.) kèn, còi = trompe, corne. ayuk kadait ay~K k=dT thổi kèn. taaiak kadait radéh ta`K k=dT r_d@H bóp còi xe.
/ka-d̪ɛ:/ (d.) tôi mọi, người phục vụ. dahlak oh njep kadaiy thei dh*K oH W@P k=dY E] tôi chẳng phải tôi mọi của ai. ngap gruk sang di o ngap… Read more »
/la-d̪aɪ/ (cv.) lidai l{=d (d.) bễ (ống thổi bễ lò rèn) = soufflet de forge. duei ladai d&] l=d kéo bễ = souffler avec le soufflet de forge. glaoh ladai… Read more »
/pa-d̪aɪ/ (d.) lúa = riz, paddy. padai paréng p=d p_rU lúa bá-rên = riz de 3 mois(rouge). padai éraik p=d e=rK lúa sớm = riz hâtif (Orâza praecox). padai halim… Read more »
/ra-daɪ/ (cv.) ridai r{=d (d.) ống bể = soufflet de forge. duei radai d&] r=d thụt bể (hơi thở người sắp chết) = souffler avec le soufflet, pousser des soupirs… Read more »
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »