pariak pr`K [Cam M]
/pa-riaʔ/ (d.) bạc = argent. silver. kaong ngap mâng pariak _k” ZP m/ pr`K cái còng tay làm bằng bạc. bracelet made of silver.
/pa-riaʔ/ (d.) bạc = argent. silver. kaong ngap mâng pariak _k” ZP m/ pr`K cái còng tay làm bằng bạc. bracelet made of silver.
(d.) jvY janyây /ʤa˨˩-ɲøɪ˨˩/ seaweed,gracilaria.
(sốt rét) (d.) _d> daom /d̪ɔ:m/ malaria. bị rét rừng (sốt xuất huyết) laN _d> laan daom. have malaria; have dengue fever.
1. (t.) =\EY thraiy /tʱrɛ:/ many fruits on the tree, luxuriant fruit on the tree. sai quả =\EY _b<H thraiy baoh. 2. (t.) c\O} cambri /ca-ɓri:/ many… Read more »
(d.) m~\s’ musram [A.391] /mu-srʌm/ durian. (Kh. thurien; Jav. durén)
(t.) tlb~H talabuh /ta-la-buh˨˩/ to miscarry, miscarriage.
(d.) laN _d> laan daom /la-ʌn – d̪ɔ:m/ malaria.
1. (t.) m\E~’ mathrum /mə-thrum/ luxuriant. 2. (t.) k\b} kabri /ka-bri:˨˩/ luxuriant. 3. (t.) c\O} cambri /ca-ɓri:/ luxuriant.
/ta-ɲriaʔ/ (d.) khăn = turban. wak tanyriak di bara wK t\v`K d} br% vắt khăn lên vai.
(đg.) d$ a_k<K kcH deng akaok kacah /d̪ʌŋ – a-kɔʔ – ka-cah/ to come first in a test, valedictorian.