bạch hầu | X | diphtheria
(d.) _F%K _bK pok bok /po:ʔ – bo:ʔ/ diphtheria.
(d.) _F%K _bK pok bok /po:ʔ – bo:ʔ/ diphtheria.
nấu, hầm cho rã (đg.) r`K riak /riaʔ/ to stew. hầm xương r`K tl/ riak talang.
nấu cho ra nước cốt (đg.) r`K riak /riaʔ/ cook to get the juice. nấu rượu r`K alK riak alak. brew wine; alcohol extraction.
(d.) laN _d> laan daom /la-ʌn – d̪ɔ:m/ malaria.
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »
mưu đồ (đg. d.) krh`% karahia /ka-ra-hia:/ scheme, plot. [A,64] (cv.) kr`% karia /ka-ria:/
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
kiểm toán 1. (đg.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to audit; accounting. kế toán viên; nhân viên kế toán r% kt{H =g ra katih gai. accountant. … Read more »
(đg.) r`K alK riak alak /riaʔ – a-lak/ to brew wine.
trù, dự trù (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ reserved for. dự trù tiền mua xe k\h`% _j`@N b*] r=dH kakria jién blei radaih.