gả | | get marriage
gả cưới 1. (đg.) F%A{U pakhing /pa-khiŋ/ to get marriage; to marry off one’s daughter/son to somebody. gả chồng F%A{U lk] pakhing lakei. marry off one’s daughter to a… Read more »
gả cưới 1. (đg.) F%A{U pakhing /pa-khiŋ/ to get marriage; to marry off one’s daughter/son to somebody. gả chồng F%A{U lk] pakhing lakei. marry off one’s daughter to a… Read more »
(d.) _F@ pl] po palei /po: – pa-leɪ/ village patriarch.
/ka-hria:/ (cv.) khihria A{\h% /kʱa-hria:/ (đg.) tính, tính toán = calculer. to calculate. kahria jién k\h`% _d`@N tính tiền. ngap mbeng thau kahria ZP O$ E~@ k\h`% làm ăn biết… Read more »
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
/ka-riaʔ/ Skt. karya 1. (d.) hành động, hoạt động, trường hợp; công việc = action, affaire; 2. (đg.) làm cho xong; phải làm = à faire, qui doit être… Read more »
/kʱi-hria/ aiek: ‘kahria’ k\h`%
/mə-riah/ 1. (t.) đỏ, sắc đỏ = rouge, teinte rouge = red, red color. ber mariah b@R mr`H màu đỏ = red color. mariah ber mr`H b@R màu đỏ =… Read more »
/mə-riaʔ/ (đg.) ganh đua, tranh giành = rivaliser = to compete, emulate. mariak gep ka mbeng huak mr`K g@P k% O$ h&K tranh nhau về chuyện ăn uống.
1. (t.) tmN rY tamân ray [Sky.] /ta-mø:n – raɪ/ myriad forever. 2. (t.) l&{C rY luic ray [Sky.] /lʊɪʔ – raɪ/ myriad forever.
(d.) ky% pkR kaya pakar /ka-ja: – pa-ka:r/ materials.