buôn | X | trade
buôn, buôn bán 1. (đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ trade. đi buôn _n< ikK nao ikak. đi buôn lậu _n< ikK d@P nao ikak dep. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei… Read more »
buôn, buôn bán 1. (đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ trade. đi buôn _n< ikK nao ikak. đi buôn lậu _n< ikK d@P nao ikak dep. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei… Read more »
(d.) F%xl{H rY pasalih ray /pa-sa-lɪh – raɪ/ revolution. chiến tranh cách mạng vĩ đại kl{N F%xl{H rY _\p” hr@H kalin pasalih ray praong hareh. great revolutionary war.
(đg.) xl{H br~| salih baruw /sa-lɪh – ba-rau˨˩/ to innovate, renovate. cách tân đất nước ZP xl{H br~| ngR ry% ngap salih baruw nagar raya. innovate the country.
(đg.) mrs% _OH marasa mboh /mə-ra-sa: – ɓoh/ to sense, feel. tôi cảm thấy điều này sẽ rất tốt dh*K mrs% _OH mc% kD% n} b`K s`’ dahlak marasa… Read more »
1. (đ.) pc] pacei /pa-ceɪ/ he (man of beauty, endearing, shows romantic feelings, cheesy), chisel. chàng băm tre pc] t_c<H \k;’ pacei tacaoh krâm. he is cutting bamboo. … Read more »
(đ.) xl’ salam /sa-la:m/ greeting(s). chào anh xl’ x=I salam saai. chào ba xl’ am% salam amâ. chào thầy xl’ \g%~ salam gru.
(d.) x=I km] saai kamei /sa-ai – ka-meɪ/ older sister. chị cả x=I kc&% km] saai kacua kamei. oldest sister. chị dâu x=I s/ km] saai sang kamei. older… Read more »
(d.) as% _g*” asa glaong /a-sa – ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩/ height.
(d.) as% gN asa gan /a-sa: – ɡ͡ɣʌn/ width.
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »