bánh sakaya | xky% | sakaya
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
(t.) rd#-rd# radem-radem /ra-d̪ʌm – ra-d̪ʌm/ immense. rừng núi bao la c@K =g* rd#-rd# cek glai radem-radem. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
(t.) rx%-rx% rasa-rasa /ra-sa:–ra-sa:/ vast. đồng xanh bát ngát t\nN hj| rx%-rx% tanran hajaw rasa-rasa. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
1. (d.) h_d’ mn} hadom mani /ha-d̪o:m – mə-nɪ:/ for a long time. anh đi đâu bấy lâu nay? x=I _n< hpK h_d’ mn}? saai nao hapak hadom mani?… Read more »
1. (đg.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill, illness. bệnh già r&K th% ruak taha. bệnh nhân ur/ r&K urang ruak. bệnh hoạn r&K hk{K ruak hakik. bệnh viện s/ r&K (s/ F%\j~%~~)… Read more »
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. con cắc kè biến đổi màu thật nhanh anK p=kY xl{H b@R b`K xMR anâk pakaiy salih ber biak samar.
1. (đg.) F%s% MT pasa mat [A, 387] /pa-sa: – mat/ to vote. cùng biểu quyết để chọn ra một người làm lãnh đạo gn~’ p`@H F%s% MT r&H… Read more »
/bi-sa-mo:ʔ/ (t.) không thể với tới, bất khả thi. impossible. gruk bisamok \g~K b{x_mK việc khó thực hiện.
1. (d.) _b<H xrK baoh sarak /bɔh – sa-raʔ/ incantation, amulet. 2. (d.) admH adamâh /a-d̪a-møh˨˩/ incantation, amulet. (cv.) agmH agamâh /a-ɡ͡ɣa-møh˨˩/ 3. (d.) g~N… Read more »
/bʊɪ’s-sa-na/ (t.) dồi dào. cornucopia, copious. mâh pariak jang mada, rim pakar buissana mH pr`K j/ md%, r[ pkR b&{Xxq% giàu vàng bạc, dồi dào của cải.