bám vô | X | cling to
(đg.) jML tm% jamal tamâ /ʥa-mʌn˨˩ – ta-mø:/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches…. Read more »
(đg.) jML tm% jamal tamâ /ʥa-mʌn˨˩ – ta-mø:/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches…. Read more »
(đg.) jML jamal /ʥa-mʌn˨˩/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches.
1. bện bằng dây, bện dây, bện tóc. (đg.) pcN pacan /pa-cʌn/ entwine (using wire). bện dây pcN tl] pacan talei. bện tóc pcN O~K pacan mbuk. 2…. Read more »
(đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to set up, plug. cắm cây k*@P =g klep gai. plug the stick.
(đg.) tP tap /taʊ:ʔ/ to stick, glue. dán giấy tP baR tap baar.
(đg.) p*H plah /plah/ stuff in, stick in. nhét vào xó cửa p*H tm% tp*H bO$ plah tamâ taplah bambeng. to stuff in the doorway.
đòn tre (d.) ct~L catul /ca-tu:l/ bamboo pole. phơi quần áo trên cây sào tre (đòn tre) bO~% AN aw d} =g ct~L bambu khan aw di gai catul…. Read more »
(đg.) =k& kd~K kuai kaduk /kʊoɪ – ka-d̪u:ʔ/ lean over with the rear end sticking up.
nấu nướng (đg.) tnK tanâk /ta-nøʔ/ to cook. nấu ăn tnK h&K tanâk huak. cook rice; cooking. nấu ăn tnK O$ tanâk mbeng. cooking. nấu nướng tnK h&K tanâk… Read more »
(d.) f% pha /fa:/ thigh. đùi gà f% mn~K pha manuk. chicken drumstick; chicken thigh. đùi gái f% km] pha kamei. girl’s thigh.