tuân thủ | | compliance
1. (đg.) p$ t&] peng tuei /pʌŋ – tuɪ/ compliance. 2. (đg.) A{K t&] khik tuei /khɪʔ – tuɪ/ compliance.
1. (đg.) p$ t&] peng tuei /pʌŋ – tuɪ/ compliance. 2. (đg.) A{K t&] khik tuei /khɪʔ – tuɪ/ compliance.
1. (đg.) t&] a`@K tuei aiek /tuɪ – iəʔ/ to patrol. 2. (đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ – iəʔ/ to patrol.
1. (đg.) dK rH dak rah /d̪aʔ – rah/ one after in other, sequentially. tuần tự đi vào lớp học dK rH tm% tL bC dak rah tamâ tal… Read more »
(d.) tq% tana /ta-na:/ custom. tục lệ tq% rk~N tana rakun. custom.
(t.) =wT wait /wɛt/ immediately. (cn.) =wT=dT wait-dait /wɛt-d̪ɛt/ mới ra tức thì lúc nãy br~| tb`K =wT n} baruw tabiak wait ni. just came out just now…. Read more »
1. (d.) oPj@K opjek /o:p-ʤək˨˩/ object. 2. (d.) t~Kt;% tuktâ /tuk-tø:/ object.
(đg.) dz{H dangih /d̪a-ŋih˨˩/ angry. tức giận dz{H m=kK dangih makaik. indignant.
/tuɪ/ tuei t&] [Cam M] 1. (đg.) theo = suivre. nao tuei _n< t&] đi theo. tuei klaon t&] _k*<N theo đuổi. tuei hatai t&] h=t tùy ý. ranaih tuei amaik… Read more »
/tʊəʔ/ 1. (đg.) ghi chép; sao chép = recopier. tuek tamâ baar t&@K tm% baR ghi chép vào giấy. 2. (đg.) tuek tuei t&@K t&] [Bkt.] phóng tác, cải biên. dalukal Déwa Mano… Read more »
/tʊən/ (M. tuan t&N) Tuen t&@N [Bkt.] 1. (d.) thầy dạy giáo lý Islam. 2. (d.) Tuen Phaow t&@N _f<| tên một nhà cách mạng Chăm thế kỷ 19.