tuer t&@R [Cam M]
/tʊər/ (cv.) atuer at&@R [Cam M] 1. (đg.) treo = suspendre. to hang. tuer bruei tangi t&@R \b&] tz} đeo tua tai = accrocher un anneau à l’oreille. tuer khaok… Read more »
/tʊər/ (cv.) atuer at&@R [Cam M] 1. (đg.) treo = suspendre. to hang. tuer bruei tangi t&@R \b&] tz} đeo tua tai = accrocher un anneau à l’oreille. tuer khaok… Read more »
/tuh/ tuh t~H [Cam M] 1. (đg.) rót, đổ; tưới = verser; arroser. tuh aia t~H a`% đổ nước = verser de l’eau. tuh ralin t~H rl{N đổ sáp = couler la cire…. Read more »
(d.) kd~/ kadung /ka-d̪uŋ/ pocket, bag. túi tiền kd~/ _j`@N kadung jién. money pocket, pocketbook. túi xách kd~/ t@K kadung tek. hand bag.
I. tuk t~K /tu:ʔ/ maong: ‘atuk’ at~K _____ II. tuk t~K /tuʔ/ (M. waktu wKt~%) 1. (d.) lúc, khi, giờ = heure. di tuk nan d} t~K nN lúc đó = à ce moment là. tuk halei?… Read more »
/tu:ʔ-d̪a:t/ tukdat t~KdT [Bkt.] (d.) cao dán, thuốc dán. tap tukdat ka thu lanâh tP t~KdT k% E~% lnH dán thuốc dán kho khô mủ. tap tukdat Salonpas pieh abih hawing… Read more »
/tu-ku:n/ Tukun t~k~N [Cam M] (d.) làng Suối Giếng = village de Suoi Gieng.
/tul/ tul t~L [Cam M] (d.) nệm = matelas. lang tul l/ t~L trải nệm.
/tum/ tum t~’ [Cam M] 1. (d.) tum = moyeu. tum radéh t~’ r_d@H tum xe = moyeu de la roue. 2. (d.) [Bkt.] vịnh. ahaok daning dalam tum a_h<K dn{U… Read more »
/tum-bʌŋ/ tumbeng t~’b$ [Bkt.] (d.) phiên dịch viên, thông dịch viên. translator.
/tuŋ/ tung t~/ [Cam M] (d.) bụng = ventre. tung tian t~/ t`N lòng dạ. caik dalam tung =cK dl’ t~/ để trong bụng. tung thei thei thau t~/ E] E] E~@ bụng ai… Read more »