thông tư | | circular
1. (d.) ml{UkR malingkar /mə-lɪŋ-ka:r/ circular. [A,383] maling+kar (M. melingkar) 2. (d.) _E”t;% thaongtâ [Sky.] / circular.
1. (d.) ml{UkR malingkar /mə-lɪŋ-ka:r/ circular. [A,383] maling+kar (M. melingkar) 2. (d.) _E”t;% thaongtâ [Sky.] / circular.
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.
mở lối (đg.) F%h&$ pahueng /pa-hʊəŋ/ to canalize. khai thông bế tắc; khai thông mở lối F%h&$ g_l” pahueng galaong. clearing deadlock; open the way.
1. (đg.) g\n@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. 2. (t.) s~n{T g\n@H sunit ganreh /su-nɪt – ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. thần thông quảng đại s~n{T g\n@H sunit ganreh.
1. (d.) c=r carai /ca-raɪ/ tradition. 2. (d.) dnP danap [A,215] /d̪a-na˨˩ʔ/ tradition. làm theo truyền thống ZP t&] dnP ngap tuei danap. follow the tradition.
(t.) hl~H il{_m% haluh ilimo /ha-luh – i-li-mo:/ expert, fluent everything.
(t.) l=gH m\k;% lagaih makrâ /la-ɡ͡ɣɛh˨˩ – mə-krø:/ fit the eyes; favorable and comfortable.
/a-he̞:/ (đg.) báo, cho biết, thông báo. to inform, to tell. ahé ka urang thau ah^ k% ur/ E~@ báo cho người ta biết. notify people about something. _____ Synonyms:… Read more »
/a-ɲa:/ (d.) thông điệp = message. the message. _____ Synonyms: harak
/a-zap/ (đg.) cảm thông, thương hại. mercy, pitying. ayap manuis kathaot ayP mn&{X k_E<T thương hại người nghèo. pitying the poor.