bhup B~P [Bkt.]
/bʱup/ (đg. t.) lủng, thủng. pierced through. klep bhup k*@P B~P đâm thủng. bhup galaong ni tapa galaong déh B~P g_l” n} tp% g_l” _d@H thủng bên này sang bên… Read more »
/bʱup/ (đg. t.) lủng, thủng. pierced through. klep bhup k*@P B~P đâm thủng. bhup galaong ni tapa galaong déh B~P g_l” n} tp% g_l” _d@H thủng bên này sang bên… Read more »
con khỉ (d.) \k% kra /kra:/ monkey. năm con khỉ E~N \k% thun kra. the year of the monkey. tuổi con khỉ E~N nsK \k% thun kra. birth in… Read more »
/la-sun/ (cv.) lisun l{s~N, lathun lE~~N 1. (d.) hành = oignon onion. sa akaok lasun s% a_k<K ls~N một củ hành = un oignon. an onion. 2. (d.) lasun kem ls~N k#… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
/u̯əʔ/ 1. (t.) ráo = à moitié sec. dried. aw auek aia paje a| a&@K a`% pj^ áo đã ráo nước. 2. (đg.) [Bkt.] trang điểm. to make up. aduk… Read more »
/huɪ:t/ 1. (đg.) thổi sáo miệng, huýt sáo = siffler. huit éw asau h&{T ew as~@ thổi sáo miệng kêu chó. ula manyi yau sap huit ul% mv} y~@ xP… Read more »
/ka-ta:l/ (d.) sét = foudre. lightning. grum katal \g~’ ktL sấm sét = orage. thunderstorm. ajaong katal a_j” ktL lưỡi sét = éclair. thunderbolt. batuw katal bt~| ktL đá sét… Read more »
/la-i:/ (cv.) lii l{i} (d.) thúng = panier. padai bak jak lac bak la-i p=d bK jK lC bK li} gạo đầy giạ nói đầy thúng.
/nə-ŋʌr/ (d.) dây thừng, chằn cột buồm = hauban, grande corde. rope, a rope using to mast sails. talei nangar tl] nZR dây thừng. rope
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »