gầy | | thin
(t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/ thin. người gầy ur/ lw/ urang lawang. gầy gò lw/-l=wH lawang-lawaih. gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.
(t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/ thin. người gầy ur/ lw/ urang lawang. gầy gò lw/-l=wH lawang-lawaih. gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.
(d.) mm&{C mamuic /mə-mʊɪ:ʔ/ mite. con mạt anK mm&{C anâk mamuic. con mạt c`[ mm&{C ciim mamuic.
(t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-mʊɪʔ/ weak.
I. (nọc chích) (d.) dn&{C danuic /d̪a-nuɪ˨˩ʔ/ venom. nọc độc dn&{C b{H danuic bih. venom. nọc con ong lớn dn&{C _h” danuic haong. big bee venom. II. nọc,… Read more »
suy nhược 1. (t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-mʊɪʔ/ weaken. 2. (t.) aN an [A,12] /ʌn/ weaken; decrease, reduce.
1. (t.) tp&{C tapuic /ta-puɪʔ/ end. 2. (t.) tl&{C taluic /ta-luɪʔ/ end. đi đến tận cùng thế giới _n< t@L tl&{C d~Ny% nao tel taluic dunya. go to… Read more »
(t.) lMN laman /la-mʌn/ weak. yếu bóng vía lMN gqT laman ganat. ốm yếu lMN-lm&{C laman-lamuic. yếu ớt lMN-l=mH laman-lamaih.
(đg.) d&{C duic /d̪uɪʔ/ to sting. kim châm jr~’ d&{C jarum duic.
(đg.) h&{C huic /huɪʔ/ to gulp. nốc một hơi cạn hết ly rượu h&{C s% yw% ab{H s% cwN alK huic sa yawa abih sa cawan alak. gulp down… Read more »
1. (đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to inject. tiêm thuốc, chích thuốc k*@P \j%~ klep jru. inject medicine (antibiotics). 2. (đg.) d&{C duic /d̪ʊɪʔ/ to inject. tiêm thuốc, chích… Read more »