luic l&{C [Cam M]
/lʊuɪʔ/ (t.) cuối, hết = fini, finir. over, end. luic jalan l&{C jlN cuối đường = le bout de chemin. end of the path. luic panuec l&{C pn&@C hết lời… Read more »
/lʊuɪʔ/ (t.) cuối, hết = fini, finir. over, end. luic jalan l&{C jlN cuối đường = le bout de chemin. end of the path. luic panuec l&{C pn&@C hết lời… Read more »
/buɪʔ/ (đg.) nhổ = arracher. buic harek b&{C hr@K nhổ cỏ = arracher les herbes. buic galwak b&{C gLwK nhổ neo = lever l’ancre. buic baluw b&{C bl~{ nhổ lông… Read more »
/ruɪʔ/ (cv.) ruc r~C [Cam M] 1. (đg.) bứt = casser en tirant. ruic haraik magei rom (PP.) r&{C h=rK mg] _r’ bứt dây động rừng = quand on casse… Read more »
(d.) tE&{C tathuic /ta-tʱʊiʔ/ scenery. cảnh đẹp tE&{C ml$ tathuic maleng. beautiful scenery.
/d̪a-nuɪʔ/ (d.) nọc = dard. duic mâng danuic d&{C m/ dn&{C chích bằng nọc = piquer avec le dard.
/d̪uɪʔ/ (đg.) chích = piquer. duic mâng danuic d&{C m/ dn&{C chích bằng nọc = piquer avec le dard.
/truɪʔ/ (cv.) truc \t~C [Cam M] /truɪʔ/ (đg.) thắp, đốt sáng = allumer. truic manyâk \t&{C mvK thắp đèn = allumer la lampe. truic dién \t&{C _d`@N thắp nến =… Read more »
/huɪʔ/ (đg.) húp, hớp = (en aspirant) boire. huic aia habai h&{C a`% h=b hớp canh = boire le potage en l’aspirant.
/ta-luɪʔ/ 1. (d.) con út = dernier-né. 2. (d.) taluic apuei tl&{C ap&] que lửa, khúc củi đang cháy = tison à demi-consumé.
bứt (đg.) r&{C ruic /ruiʔ/ break by pulling, pluck, pick. rứt lá r&{C hl% ruic hala. pluck or pick leaf. rứt hoa r&{C bz~% ruic bangu. pluck or pick… Read more »