kayaom k_y> [Bkt.] [A, 63]
/ka-zɔ:m/ (d.) quyền lực. _____ Synonyms: sunit s~n{T
/ka-zɔ:m/ (d.) quyền lực. _____ Synonyms: sunit s~n{T
1. (t.) s~n{T-E{T sunit-thit /su-nɪt-thɪt wonderful, marvelous. 2. (t.) l/k% langka /lʌŋ-ka:/ wonderful, marvelous.
/ɓle̞:ŋ/ mbléng _O*@U [Cam M] 1. (t.) nghiêng = penché, incliner = leaning, skew, tilt. gaok mbléng _g<K _O*@U nồi nghiêng = marmite penchée = leaning pot. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm… Read more »
/pa-ɗaʊʔ/ I. pQP [Cam M] (t.) nghèo cực = très pauvre. ___ II. F%QP [Cam M] 1. (đg.) làm cho thuận, thuần hóa = dresser (animal). aiek parandap F%rQP [Cam M]… Read more »
/pa-ta-tʱaʔ/ (cv.) patasak ptsK [A, 259] /pa-ta-saʔ/ (đg.) làm cho chín = faire mûrir. (idiotisme) ndom patathak _Q’ F%tEK nói cho kỹ = parler avec adresse et opportunité.
I. quả, trái, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ fruit. quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh. calabash, gourd. quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai. pumpkin…. Read more »
1. (d.) xKt}=j saktijai [Sky.] /sak-ti-ʤaɪ˨˩ the power. 2. (d.) s~n{T sunit [A,486] /su-nɪt/ the power.
/ra-tʌl/ (t.) sánh bằng, bì kịp. sunit ganreh o thei ratel (DWM) s~n{T g\n@H o% E] rt@L thần thông không ai bì kịp.
1. (đg.) g\n@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. 2. (t.) s~n{T g\n@H sunit ganreh /su-nɪt – ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. thần thông quảng đại s~n{T g\n@H sunit ganreh.
tối cao, tối thượng 1. (t.) _g*” d} ab{H glaong di abih /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – d̪i: – a-bih˨˩/ supreme. tòa án tối cao gQ} _g*” d} ab{H gandi glaong di… Read more »