thần thông | | magical power
1. (đg.) g\n@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. 2. (t.) s~n{T g\n@H sunit ganreh /su-nɪt – ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. thần thông quảng đại s~n{T g\n@H sunit ganreh.
1. (đg.) g\n@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. 2. (t.) s~n{T g\n@H sunit ganreh /su-nɪt – ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. thần thông quảng đại s~n{T g\n@H sunit ganreh.
thưa dạ, trả lời một cách trịnh trọng và lễ phép (c.) _F@! po! /po:/ answer respectfully to superior.
(t.) _k*<H _g<N klaoh gaon /klɔh – ɡ͡ɣɔn˨˩/ full power. toàn quyền là ở hắn thôi _k*<H _g<N pK v~% m{N klaoh gaon pak nyu min. every decision is… Read more »
(đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ answer, to reply. hỏi và trả lời tv} _s” s~uK tanyi saong suuk. ask and answer.
1. (đg.) lH lah /lah/ to burst. trổ cành lH DN lah dhan. bursting branches. 2. (đg.) _\E<H thraoh /thrɔh/ to flower, flowering. trổ bông _\E<H bz%~ thraoh… Read more »
(t.) _k*<H _g<N klaoh gaon /klɔh – ɡ͡ɣɔn˨˩/ full power. trọn quyền là ở hắn thôi _k*<H _g<N pK v~% m{N klaoh gaon pak nyu min. every decision is… Read more »
(d.) A`q% khiana [A,93] /kʱia-nia:/ flower fabric. (étoffe à fleurs, à ramages).
(t.) gP \p;N gap prân /ɡ͡ɣap˨˩ – prø:n/ in one’s power.
(d.) xK sak /sak/ willpower and spirit, material and spiritual. yang sak y/ xK vị thần vật chất và tinh thần. (les dieux matériel, corporels).
/ra-bi – ul – a-war/ (d.) tháng 3 Hồi-giáo = 3e mois de l’année musulmane.