galaik g=lK [Cam M]
/ɡ͡ɣa-lɛk/ 1. (đg.) cù, thọt lét = chatouiller. galaik paak g=lK paK cù vào nách (thọc lét nách). 2. (đg.) galaok-galaik g_l<K-g=lK [Ram.] cù, thọt lét = chatouiller.
/ɡ͡ɣa-lɛk/ 1. (đg.) cù, thọt lét = chatouiller. galaik paak g=lK paK cù vào nách (thọc lét nách). 2. (đg.) galaok-galaik g_l<K-g=lK [Ram.] cù, thọt lét = chatouiller.
1. (đg.) F%lg@H palageh [Cam M] /pa-ɡ͡ɣa˨˩-ləh˨˩/ to rouse. 2. (đg.) g=lK galaik [A,102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɛk˨˩/ to rouse. 3. (đg.) m=v’ manyaim [Bkt.] /mə-ɲɛ:m/ to rouse…. Read more »