aheh ah@H [Bkt.]
/a-həh/ (đg.) bài trừ, xua đuổi. scare away. aheh dom danâ jhak ah@H _d’ dn% JK bài trừ tệ nạn.
/a-həh/ (đg.) bài trừ, xua đuổi. scare away. aheh dom danâ jhak ah@H _d’ dn% JK bài trừ tệ nạn.
/a-kiaʔ/ 1. (d.) gạch, ngói = brique, tuile. brick, tile. akiak tak ak`K tK ngói = tuile = tile. akiak dak ak`K dK gạch = brique = brick. sang tak… Read more »
/a-zo-dhia:/ (d.) Ayutthaya (cũ) – tên gọi của nước Thái Lan xưa kia. Ayutthaya (an old name of Thailand).
/ba-za:r/ (cv.) biyar b{yR (đg.) trả = payer, rendre. bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette. nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d}… Read more »
/bʌl˨˩/ (d.) mùa; thời kỳ, thời điểm = saison; période, moment. season; period, moment. bel la-aua b@L la&% mùa cày = saison des labours. bel manik b@K mn{K mùa gặt=… Read more »
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
/ca-raɪ/ (d.) tryền thống, truyền kỳ = les traditions, les faits transmis, les anciennes traditions the traditions, the facts transmitted, ancient traditions. tathit carai (carai mâng di mâng) tE{T… Read more »
/d̪ʱu-kik/ (đg.) phun ra, xuất ra. mayah nyu dhukik myH v~% D~k{K nếu nó xuất ra. _____ Synonyms: cuh, pruh, tamuh, taprah, trait
(d.) rg@H t\E;K rageh tathrâk /ra-ɡ͡ɣəh˨˩ – ta-thrøk/ lust, gloat, have a violent sexual desire ([Fr. Cam M] avoir un violent désir sexuel).