thum E~’ [Cam M]
/tʱum/ thum E~’ [Cam M] (d.) lều, chòi bằng lá cây = abri en feuillage.
/tʱum/ thum E~’ [Cam M] (d.) lều, chòi bằng lá cây = abri en feuillage.
/trɔ:m/ traom _\t> [Cam M] 1. (d.) vòi = trompe. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de l’éléphant. (2. (d.) traom kajang _\t> kj/ hàng ba của rạp đám ma = véranda… Read more »
(d.) w@Nn} wenni [M,458] /wʌn-ni:/ precious fabrics, precious cloth.
(đg.) k\b} kabri /ka-bri:˨˩/ to bristle. xù lông k\b} bl@~ kabri balau. tóc xù O~K k\b} mbuk kabri.