con | X | child
(d.) anK anâk /a-nø:ʔ/ child. con gái anK km] anâk kamei. daughter; girl. con trai anK lk] anâk lakei. son; boy. con cả anK kc&% anâk kacua. first… Read more »
(d.) anK anâk /a-nø:ʔ/ child. con gái anK km] anâk kamei. daughter; girl. con trai anK lk] anâk lakei. son; boy. con cả anK kc&% anâk kacua. first… Read more »
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
1. (t.) G@H d} mt% gheh di mata /ɡʱəh˨˩ – d̪i: – mə-ta:/ sightly, spectacular. 2. (t.) bK mt% bak mata /ba˨˩ʔ – mə-ta:/ sightly, spectacular.
/ha-la:p/ (d.) mương xổ = canal d’évacuation. _____ Synonyms: rabaong r_b”
/ha-lo:ŋ/ (đg.) đỡ lên, nâng nhẹ = porter à bout de bras. tapong halong t_pU h_lU nâng niu = dorloter, gâter. halong tagok h_lU t_gK nâng nhẹ lên. halong yau… Read more »
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/ka-d̪ʱa:/ 1. (d.) bài = leçon, sentence. lesson, sentence. kadha bac kD% bC bài học = leçon à étudier. kadha adaoh kD% a_d<H bài hát = chanson. kadha kacuh bluh… Read more »
(đg.) ghK gahak /ɡ͡ɣa˨˩-ha:k˨˩/ to spit. khạc nhổ ra ngoài kc&@C ghK tb`K kacuec gahak tabiak.
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/mə-tia:n/ (đg.) mang thai, có mang, chửa. pregnant. matian kacua mt`N kc&% mang thai con đầu = be prenant with her first child. matian hu klau balan mt`N h~% k*~@… Read more »