thính | | keen, roasted rice, bait
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
I. trai, người giới tính nam (d.) lk] lakei /la-keɪ/ boy, man. con trai anK lk] anâk lakei. boy, man (or son) phận làm trai adT ur/ lk] adat… Read more »
/tra:ŋ/ trang \t/ [Cam M] 1. (d.) cây lau = saccharum jaculatorum. 2. (d.) Aia Trang a`% \t/ xứ Nha Trang = Nhatrang.
(t.) _E<H-_l<H thaoh-laoh /thɔh-lɔh/ empty, emptiness; vacuous.
I. trống, cái trống (dụng cụ âm nhạc) (d.) hgR hagar /ha-ɡ͡ɣʌr˨˩/ drum (cylinder form, percussion in general). đánh trống a_t” hgR ataong hagar. to drum, beat a drum…. Read more »
1. (đg.) F%c~H pacuh /pa-cuh/ to abed. 2. (đg.) bf~N baphun /ba˨˩-fun/ to abed.