bé bỏng | X | very young; very small
(t.) ax{T-_x<T asit-saot /a-si:t–sɔ:t/ very young; very small. em nó vẫn còn bé bỏng ad] nN _d<K ax{T-_x<T adei nan daok asit-saot. người tình bé bỏng p_y% ax{T-_x<T payo… Read more »
(t.) ax{T-_x<T asit-saot /a-si:t–sɔ:t/ very young; very small. em nó vẫn còn bé bỏng ad] nN _d<K ax{T-_x<T adei nan daok asit-saot. người tình bé bỏng p_y% ax{T-_x<T payo… Read more »
(t.) ax{T asit /a-si:t/ small; baby. em bé ad] ax{T adei asit. vật bé ky% ax{T kaya asit. bé bỏng ax{T-_x<T asit-saot very young; very small. em nó vẫn… Read more »
/ca-rit/ 1. (d.) kiếm ngắn = kris (malais). — 2. (d.) [Bkt.] dế mèn. sap carit kanjaok xP cr{T k_W<K tiếng dế gáy. pacaoh carit F%_c<H cr{T đá dế. 3…. Read more »
cái chổi (d.) a`% hp~H aia hapuh /ia: – ha-puh/ broom. chổi lông a`% hp~H bl~| aia hapuh baluw. broom made of feathers. chổi quét nhà a`% hp~H _Q<T… Read more »
/d̪a-lʊon/ 1. (đg.) mót, mót nhặt = glaner. duah daluen d&H dl&@N mót lúa sinh nhai. _____ Synonyms: maot 2. (t.) [Bkt.] thuận, xuôi. pagan daluen pgN dl&@N ngược xuôi.
(t.) tb%-t_b<T taba-tabaot /ta-ba:˨˩ – ta-bɔt˨˩/ idiotic.
(đg.) _\p@| préw /pre̞ʊ/ to shout. gào la _\p@| _c<K préw caok. to scream. gào khóc h`% _\p@| hia préw. shout wail. gào thét _\p@| _a<T préw aot. to… Read more »
(d.) k_b<T kabaot /ka-bɔ:t˨˩/ long handles bucket.
/ɡ͡ɣuɪ/ (đg.) mang (trên lưng), cõng = porter sur le dos. carry on the back. guei yaot g&] _y<T mang gùi = porter la hotte sur le dos. guei anâk… Read more »
/ha-ʥiəŋ˨˩/ (k.) cho nên, bởi vậy = devenir, accomplir. so, to become, to accomplish. hajieng saong hj`$ _s” bởi thế = c’est pourquoi. nyu anâk urang kathaot hajieng nan mâng… Read more »