manuis mn&{X [Cam M]
/mə-nuɪ’s/ manuis mn&{X [Cam M] 1. (d.) người = homme = people, human. anâk manuis anK mn&{X con người = people, mankind. jieng manuis j`$ mn&{X nên người = to be… Read more »
/mə-nuɪ’s/ manuis mn&{X [Cam M] 1. (d.) người = homme = people, human. anâk manuis anK mn&{X con người = people, mankind. jieng manuis j`$ mn&{X nên người = to be… Read more »
/mraɪ/ (d.) sợi, chỉ = fil. clew, yarn. baoh mrai _b<H =\m cuộn chỉ = bobine de fil = yarn package. lan mrai lN =\m cuộn chỉ nhỏ = petit… Read more »
(đg.) apH apah /a-pah/ hire, rent. thuê mướn người làm việc apH mn&{X ZP \g~K apah manuis ngap gruk. hire people to work.
/naɪ/ 1. (d.) cô, dì = tante, mademoiselle. mik nai m{K =n cô, em gái của cha. nai tapah =n tpH nữ tu sĩ. 2. (d.) Nai Carao Ciaow Bhaow =n… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
/ɗɛh/ 1. (đg.) nổ, trổ = craquer, éclater = crack, burst. kapah ndaih coh kpH =QH _cH trái bông trổ ra bông = les fruits du kapokier éclatent en laissant… Read more »
(d.) =n tpH nai tapah /naɪ – ta-pah/ priestess.
I. (nói về nơi chốn) (đg.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ to live, to stay (talk about place). ở đâu? _d<K pK hl]? daok pak halei? stay/live/from where? ở đây _d<K… Read more »
/pa-tʱʌl/ (cv.) san sN [A, 474] /sʌn/ 1. (đg.) độn vào = bourrer, bomber, remplir. pathel kapah dalam bater pE@L kpH dl’ bt@R độn bong vào gối = bourrer l’oreiller… Read more »
/sa-ri:/ 1. (d.) dương vật = membre viril. sari drei xr} \d] dương vật = membre viril; 2. (đg.) anaih sari a=nH xr} chịu lỗi = reconnaître sa faute; 3. (đg.) tapah… Read more »