hareng-gana hr$-gn% [Cam M] hareng-ginâ
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
ngữ pháp (d.) \g’MR grammar /ɡ͡ɣram˨˩-mar/ grammar. (cv.) \gMR gramar /ɡ͡ɣra˨˩-mar/ văn phạm tiếng Chăm \g’MR xP c’ grammar sap Cam. Cham grammar.
/crʊaʔ/ 1. (đg.) đặt, sáng tác = composer. cuak jieng ariya c&K j`$ ar{y% đặt thành thơ = mettre en vers. cuak ariya mayut c&K ar{y% my~T sáng tác thơ… Read more »
/ha-ɓar/ 1. (đg.) quấn, leo = grimper en spirale. haraik hambar h=rK hOR dây leo = liane grimpante. haraik hambar di dhan kayau h=rK hOR d} DN ky~@ dây leo… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ area. khu vực có nhiều cây xanh ngR h~% r_l% f~N ky~@ nagar hu ralo phun kayau. area with many trees.
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
hứng tình, động dục (đg.) _g” gaong /ɡ͡ɣɔŋ˨˩/ to feel sexually aroused. nứng cặt; động cái _g” =k* gaong klai. feel sexually aroused with female; erect penis. nứng lồn;… Read more »
MT aRt} mat arti meaning
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »