thâm quầng | | dark circles
(t.) k&K gw/ kuak gawang /kʊaʔ – ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ dark ring around, dark circles.
(t.) k&K gw/ kuak gawang /kʊaʔ – ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ dark ring around, dark circles.
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »