agha aG% [Cam M]
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/a-ka-raɦ/ (Ar. akhirah) (d.) cõi âm, thế giới bên kia = enfers. world of the dead, afterlife. ahar siam pak akarah (UMR) ahR s`’ pK akrH miếng bánh tốt lành để thế… Read more »
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
/a-nrat/ (đg.) coi chừng. to beware. anrat asau hanruai a\nT as~@ h=\n& coi chừng chó dại.
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
/bʊoɪ/ (đg.) đu = balançoire. dai buai =d =b& đưa đu = jouer à la balançoire. _____ Synonyms: yun y~N
/ca-ka:ŋ/ (đg.) chống ngang = maintenir en position écartée à l’aide d’un objet quelconque. wil-wil mâk gai cakang, wil dalam labang, wil pak mata (cd.) w{L-w{L mK =g ck/, w{L… Read more »
/ca-ɓri:/ (cv.) kabri k\b} (t.) sai (quả). laden, full of fruits. phun kayau cambri baoh f~N ky~@ c\O} _b<H cây cối sai quả. cambri-cambruw c\O}-c\O~| xum xuê. baoh-paraoh cambri-cambruw _b<H-r_r<H… Read more »
/cam-mrəʊʔ/ (d.) căn nguyên, gốc tích, cội rễ. from the beginning, the source. cammrep ilimo Campa c’\m@P il{_m% c’F% cội rễ nền văn hóa Champa.