palei pl] [Cam M]
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pa-tɪk/ 1. (d.) bình trà = théière. (cv.) patit pt{T [A, 300] 2. (d.) phiếu = feuille, bulletin. buh patik b~H pt{K bỏ phiếu = voter. patik bac pt{K Bc… Read more »
/ra-me̞:/ (d.) tên một vua Champa = nom d’un roi Campa.
/su-li-ɡ͡ɣa:/ (d.) tên một vua Champa = nom d’un roi Campa.
/tʱaʔ-wa:/ Thakwa Ekw% [Cam M] (d.) tên một nhà cách mạng Champa = nom d’un révolutionnaire Campa.
(d.) b{_mU bimong /bi˨˩-mo:ŋ˨˩/ tower, temple. đền tháp Champa b{_mU klN c’F% bimong kalan Campa. Temple tower of Champa. tháp Chàm b{_mU c’ bimong Cam. Champa temple. tháp Hòa… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ kingdom. vương quốc Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa kingdom.
1. (d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ country, land. xứ Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa country. 2. (d.) \g’ gram /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ country, land. xứ Sarawan \g’ x%rwN… Read more »