jeng $ [Cam M]
/ʥʌŋ/ (đg.) rào, gài (bằng cách bện với cây) = piquet (pour clôture), tresser de gros objets. jeng kap mâng krâm j$ kP m/ \k;’ phên gài bằng tre =… Read more »
/ʥʌŋ/ (đg.) rào, gài (bằng cách bện với cây) = piquet (pour clôture), tresser de gros objets. jeng kap mâng krâm j$ kP m/ \k;’ phên gài bằng tre =… Read more »
/a-d̪ʱia:/ (Skt.) (d.) thầy Adhia (Cả sư Chăm Balamon) = grand prêtre akaphir. the great priest (of ‘Balamon Cham’).
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
I. Z%K /ŋa:ʔ/ 1. (đg.) ngước = relever la tête en arrière. ngak takuai maong Z%K t=k& _m” ngước cổ nhìn. ngak aiek min Z%K a`@K m{N ngước nhìn thử thôi…. Read more »
/pa-ɡ͡ɣɔ:ʔ/ (đg.) làm cho đụng, đụng chạm = faire heurter, se heurter contre.
/ca-nar/ 1. (d.) bệ = piedestal, trone. canar yang rup cqR y/ r~P bệ tượng thần. 2. (d.) khuôn viên, chu vi = enceinte, circonférence. bathak canar bEK cqR trung… Read more »
(t.) r_l< ralao /ra-laʊ/ late. đến chậm trễ =m r_l< mai ralao. arrive late. chậm trễ giờ r_l< t~K ralao tuk. late for time.
I. (đg.) t~T tut /tut/ to dip, to mark. chấm mắm t~T a`% ms{N tut aia masin. dip into salted fish. chấm nước đường t~T a`% xrd/ tut aia… Read more »
1. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ hard working, laborious. làm việc chăm chỉ ZP \g~K tr`$-tr`[ ngap gruk tarieng-tarim. 2. (t.) tr}-t_r`$ tari-tarieng /ta-ri: – ta-riəŋ/… Read more »
(t.) =\s& sruai /srʊoɪ/ slow. (cv.) =S& chuai /cʱʊoɪ/ chậm hiểu =\s& hdH sruai hadah. slow to understand. chậm chạp =\s&-d=m& sruai-damuai. slowly.