madrat m\dT [Bkt.]
/mə-d̪rat/ (t.) lầy, lội, lầy nhầy. madreng-madrat m\d/-m\dT lầy lội, lầy nhầy. jalan cambak madreng-madrat jlN cOK m\d/-m\dT đường xá lầy lội. hajan ralo harei ngap ka mblang madreng-madrat jlN… Read more »
/mə-d̪rat/ (t.) lầy, lội, lầy nhầy. madreng-madrat m\d/-m\dT lầy lội, lầy nhầy. jalan cambak madreng-madrat jlN cOK m\d/-m\dT đường xá lầy lội. hajan ralo harei ngap ka mblang madreng-madrat jlN… Read more »
(d.) ET that [A,203] /that/ drawer.
(đg.) _l” laong /lɔŋ/ draft. làm nháp; làm thử ZP _l” ngap laong. make a try; test; experiment; do as a draft. giấy nháp baR _l” baar laong. draft… Read more »
/pa-d̪rɯh/ (t.) rắn mắt, lì lợm, dai= effronté. lue padrâh l&^ p\d;H đùa dai. padrâh mbaok p\d;H _O<K lì mặt.
/pa-d̪raʔ/ (đg.) thúc dục, hối = exciterou vexer intentionnellement. padrak gep nao bisamar p\dK g@P _n< b{xmR thúc dục nhau đi thật nhanh.
/pa-d̪ra:ŋ/ (d.) làng Dran = village de Dran.
(d.) grY garay /ɡ͡ɣa˨˩-raɪ˨˩/ dragon. con rồng in% grY inâ garay. the dragon.
(d.) bT pl{d| bat palidaw /bʌt˨˩ – pa-li-d̪aʊ/ great dragon sword.
(d.) b@K bek /bəʔ˨˩/ dragon fruit. trái thanh long _b<H b@K baoh bek. dragon fruit.
(đg.) c{H cih /cih/ to draw. vẽ hình c{H =EK bz~K cih thaik banguk.