hindin h{Nd{N [Cam M]
/hɪn-d̪ɪn/ (t.) khốn nạn, khốn khổ = misérable. manuis hindin mn&{X h{Nd{N kẻ khốn nạn, người khốn khổ.
/hɪn-d̪ɪn/ (t.) khốn nạn, khốn khổ = misérable. manuis hindin mn&{X h{Nd{N kẻ khốn nạn, người khốn khổ.
/hiŋ/ (đg.) nhe = montrer, faire voir. hing tagei h{U tg] nhe răng = montrer les dents.
/a-kʰɪn/ (cv.) ukhin uA{N (đg.) cữ, kỵ, kiêng cử = défendre, interdire. defend; ban. akhin pakal aA{N pkL can hệ, kiêng kỵ = tabou, interdit. gaok akhin pakal _g<K aA{N pkL gặp… Read more »
(t.) x=nY sanaiy /sa-nɛ:/ dashing. hắn rất đẹp trai và bảnh bao v~% b`K s`’ lk] _s” x=nY nyu biak siam lakei saong sanaiy. he is very handsome and… Read more »
/bʱɪn/ 1. (d.) tật = défaut, cicatrice, tâche. hu bhin di dhei h~% B{N d} D] có tật nơi trán = avoir une marque au front. 2. (d.) [Bkt.] khuyết… Read more »
(d.) =p*& pluai /ploɪ/ China squash.
(d.) =p*& pluai /ploɪ/ China squash.
(đg.) cl@H caleh /ca-ləh/ to leave far behind. bỏ rơi ai giữa đường cl@H E] mt;H jlN caleh thei matâh jalan.
1. (d.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ scarecrow, puppet, dummy. đứng như hình nộm được cắm ngoài ruộng lúa d$ y~@ mnK k*@P d} hm~% p=d deng yau manâk klep di… Read more »
(đg.) F%W@P panjep /pa-ʄəʊʔ/ to correct. cải chính lại những thông tin sai F%W@P w@K _d’ _A< S~K panjep wek dom khao chuk. rectify the wrong information.