địa cầu | | earth
(d.) _b<H tnH baoh tanâh /bɔh˨˩ – ta-nøh/ earth, globe.
(d.) _b<H tnH baoh tanâh /bɔh˨˩ – ta-nøh/ earth, globe.
1. (đg.) Q&% ndua /ɗʊa:/ to carry on head. đội nước Q&% a`% ndua aia. carry jar of water on head. 2. (đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ to… Read more »
(d.) _b<H tnH baoh tanâh /bɔh˨˩ – ta-nøh/ earth.
1. (đg.) E~R thur /thur/ to fear, scare. be afraid. sợ hãi E~R mK thur mâk. fear, scare. thấy sợ hãi _OH E~R mK mboh thur mâk. feel scared…. Read more »
hạ thế (là thế giới của người trần trên mặt đất; đối lập với thượng giới) 1. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ this world, earth. ngày… Read more »
1. (đg.) F%ml~@ pamalau /pa-mə-lau/ to smear. 2. (đg.) F%JK pajhak /pa-ʨa:˨˩ʔ/ to smear.
(t.) =jK atH jaik atah /ʤɛ˨˩ʔ – a-tah/ near and far. bà con họ hàng gần xa m{Kw% g@P-gN atH =jK mikwa gep-gan atah jaik. relatives from near and… Read more »
(đg.) yH F%h&@U yah pahueng /jah – pa-hʊəŋ/ to clear away; clearance. giải tỏa hết yH F%h&@U ab{H yah pahueng abih. clear away all things.
1. nghe (chủ động) (đg.) p$ peng /pʌŋ/ to listen. nghe nhạc p$ f*{U peng phling. listening music. nghe tiếng Anh p$ xP eUl{X peng sap Englis. listening English…. Read more »
rõ chắc (t.) pj{P pajip [Cam M] /pa-ʤɪp˨˩/ clear. âm thanh rất rõ yw% b`K pj{P yawa biak pajip. the sound is very clear. nghe rõ trả lời; nghe… Read more »