động đất | | earthquake
(d.) tt&@N tnH tatuen tanâh /ta-tʊən – ta-nøh/ earthquake. động đất tt&@N tnH ry% tatuen tanâh raya. earthquake.
(d.) tt&@N tnH tatuen tanâh /ta-tʊən – ta-nøh/ earthquake. động đất tt&@N tnH ry% tatuen tanâh raya. earthquake.
(d.) \b]& tz} bruei tangi /bruɪ – ta-ŋi:/ earring.
ngã bóng chiều (đg.) a`% hr] =VK aia harei nyaik /ia: – ha-reɪ – ɲɛʔ/ early afternoon.
cái niêu (d.) g*H glah /ɡ͡ɣlah˨˩/ earthenware pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
phàm trần (t.) d~Ny% dunya [Bkt.96] /d̪un-ja:/ earthly; mortal (people). người phàm; kẻ phàm trần mn&{X d~Ny% manuis dunya. mortal people.
ban sớm (đg.) hdH p_g^ hadah pagé /ha-d̪ah – pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ early morning, morning.
(t.) k_y&N kayuon /ka-jʊo:n/ early.
(t.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ earnest. (cv.) j{Nj} jinji /ʤɪn˨˩-ʤi:˨˩/
tua vải đeo tai (d.) \b&] tz} bruei tangi /bruɪ˨˩ – ta-ŋi:/ thread earring.
1. (đg.) c~K cuk /cu:ʔ/ to wear (dress, trousers). mặc áo c~K a| cuk aw. wear shirt. mặc quần c~K trf% cuk tarapha. wear pants. 2. (đg.) =OK… Read more »