phù phép | | wizardry
1. (d.) kD% yw% kadha yawa /ka-d̪ʱa: – ja-wa:/ magic, wizardry, witchcraft, the practice of magic, especially black magic; the use of spells. 2. (đg.) ZP g~N ngap… Read more »
1. (d.) kD% yw% kadha yawa /ka-d̪ʱa: – ja-wa:/ magic, wizardry, witchcraft, the practice of magic, especially black magic; the use of spells. 2. (đg.) ZP g~N ngap… Read more »
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. sách bùa chú tp~K admH tapuk adamâh. incantation book. sách chiêm tinh tp~K h&@R g*$ tapuk huer gleng. astrological book. sách giáo huấn, sách… Read more »
/su-ʊən/ (cv.) su-on s~_IN /su-on/ (đg.) nhớ = penser à, se souvenir avec nostalgie. miss, to think of, to remember with nostalgia. su-auen sang s~a&@N s/ nhớ nhà = penser… Read more »
/au-d̪ʱau/ (cv.) audhau a~@D~@ 1. (t.) thảm thiết. tragic. radéh caok kabaw uwdhuw (PC) r_d@H _c<K kb| u|D~| xe khóc cho trâu thảm thiết. 2. (t.) buồn bã, âu sầu, u… Read more »
/za-wa:/ (cv.) nyawa Vw% 1. (d.) hơi, tiếng = souffle. sound. yawa thuak yw% E&K hơi thở = souffle de la respiration. thuak yawa E&K yw% thở hơi = pousser… Read more »