bình luận | X | comment
(đg.) S{N-=b` chin-biai /ʧin – biaɪ/ comment. để lại một lời bình luận =cK s% pn&@C S{N-=b` caik sa panuec chin-biai. leave a comment. bình luận bóng đá S{N-=b`… Read more »
(đg.) S{N-=b` chin-biai /ʧin – biaɪ/ comment. để lại một lời bình luận =cK s% pn&@C S{N-=b` caik sa panuec chin-biai. leave a comment. bình luận bóng đá S{N-=b`… Read more »
(đg.) x{N-=b` sin-biai /sɪn–biaɪ/ to discuss. (cv.) S{N-=b` chin-biai /ʧɪn–biaɪ/
(d.) pn&@C pR panuec par /pa-nʊəɪʔ – pʌr/ public opinion.
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ deduce; deductive. (cv.) pc@N in% pacen inâ /pa-cʌn – i-nø:/
(đg.) S{N =b` chin biai /ʧin – biaɪ˨˩/ discuss.
1. (d.) exY ésay /e̞-saɪ/ essay. 2. (d.) _t`@|l&@N tiéwluen /tie̞ʊ-lʊən/ essay.
(đg.) j=jK jajaik [A,143] /ʤa˨˩-ʤɛ:˨˩ʔ/ argue, discuss.
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/a-ɡ͡ɣʌm/ (d.) loạn luân = inceste. incest. ban nan ndom puec hadom baoh agam bN nN _Q’ p&@C h_d’ _b<H ag’ thằng đó nói toàn chuyện loạn luân = that… Read more »
/ba-ɗa:ŋ/ (cv.) bindang b{Q/ 1. (đg.) thấy = voir. bandang mboh bQ/ _OH trông thấy = voir clairement. 2. (đg.) ngự = être assis, siéger. patao bandang di ngaok maligai… Read more »