guer g&@R [Cam M]
/ɡ͡ɣʊor/ (d.) lá = catégoriel des feuilles de bétel. guer hala g&@R hl% lá trầu = feuille de bétel.
/ɡ͡ɣʊor/ (d.) lá = catégoriel des feuilles de bétel. guer hala g&@R hl% lá trầu = feuille de bétel.
/ha-la:/ 1. (d.) lá = feuille. leaves, leaf. hala kayau hl% ky~@ lá cây = feuille d’arbre. hala patei hl% pt] lá chuối = feuille de bananier. hala caraih hl%… Read more »
thứ hạng (d.) pkT pakat /pa-kat/ rank. hạng mục; danh mục; thể loại _nK pkT nok pakat. category.
I. /hɔ:ʔ/ (t.) bị hóc xương = avoir un os dans la gorge. huak haok talang di tarakaong h&K _h<K tl/ d} tr_k” ăn cơm bị hóc xương cổ… Read more »
/ka-pu:/ 1. (d.) nụ = bouton. kapu bangu kp~% bz~% nụ hoa = bouton de fleur. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = sourire. 2. (d.) miếng (chỉ trầu… Read more »
con khỉ (d.) \k% kra /kra:/ monkey. năm con khỉ E~N \k% thun kra. the year of the monkey. tuổi con khỉ E~N nsK \k% thun kra. birth in… Read more »
/kra:/ (d.) khỉ, con khỉ = singe. monkey. kra dhen \k% D@N khỉ đột = singe de grande espèce. gorilla. kra hawa \k% hw% vượn người. anthropoids. kra laiy \k%… Read more »
/mə-nø:ŋ/ 1. (d.) một số = un certain nombre. a certain number, some. daok manâng hasit min _d<K mn/ hx{T m{N còn lại một số ít thôi. just a little… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
/pa-bɛ:/ 1. (d.) dê = chèvre. nasak pabaiy nsK p=bY tuổi dê = Année de naissance de la chèvre. pabaiy harek p=bY hr@K dê cỏ= petite chèvre à 4mamelles. pabaiy… Read more »