he h^ [Bkt.]
/hə:/ (đg.) ngẩng. he akaok he kang h^ a_k<K h^ k/ ngẩng đầu ngóng cổ. he kang maong urang ndom h^ k/ _m” ur/ _Q’ ngóng cổ nghe người ta… Read more »
/hə:/ (đg.) ngẩng. he akaok he kang h^ a_k<K h^ k/ ngẩng đầu ngóng cổ. he kang maong urang ndom h^ k/ _m” ur/ _Q’ ngóng cổ nghe người ta… Read more »
hé miệng (đg.) p@H pbH peh pabah /pa-khɛ:/ open lips; open mouth.
(t.) hm&] hamuei /ha-muɪ/ (flower) buds open.
1. (t.) h% ha /ha:/ open slightly. hé ra h% tb`K ha tabiak. open slightly. 2. (t.) p=AY pakhaiy /pa-khɛ:/ open slightly. mở hé p@H p=AY peh… Read more »
/hal-wal/ 1. (t.) thiếu thốn = qui est dans la gêne. deprivation. mangawom tuk halei jang helwel mZ_w’ t~K hl] j/ h@Lw@L gia đình lúc nào cũng thiếu thốn. 2…. Read more »
/hʌm-hʌm/ (t.) rờn rợn. cek glaong ramaong hemhem (cd.) c@K _g*” r_m” h#h# nơi núi cao có mùi hơi cọp thấy rờn rợn. danây asau graoh hemhem (DN) dnY as~@… Read more »
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
(t.) k=S/-kS&{C kachaing-kachuic /ka-ʧɛŋ – ka-ʧʊɪʔ/ raffish; paltry.
(t.) JK kWH jhak kanjah /ʨa:˨˩ʔ – ka-ʄah/ humble.
1. (t.) lMN h=t laman hatai /la-mʌn – ha-taɪ/ dastardly. 2. (t.) h&@C m=t huec matai /hʊəɪʔ– mə-taɪ/ dastardly. 3. (t.) aD~R adhur [A,11] /a-d̪ʱur/… Read more »