magrek m\g@K [Cam M]
/mə-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (d.) kiểu cách như con kên kên = nom donné aux femmes qui font des manières. name given to women in her ways like vulture. pok drei maak, yak… Read more »
/mə-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (d.) kiểu cách như con kên kên = nom donné aux femmes qui font des manières. name given to women in her ways like vulture. pok drei maak, yak… Read more »
(đg.) =hY haiy /hɛ:/ to accept, to agree. tôi nhận lời ngày mai đi làm cho anh dh*K =hY t_gK p_g^ _n< ZP k% x=I dahlak haiy tagok pagé… Read more »
tiếc nuối (t.) p=l-pj&% palai-pajua /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ regret.
/ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (đg.) ngại, nể = craindre. ngap oh tagrek di thei ZP oH t\g@K d} E] làm chẳng biết ngại ai.
1. (t.) _\p” O$ praong mbeng /prɔŋ – ɓʌŋ/ greedily, voracious. tham ăn quá trời ăn tham _\p” O$ _\p” rnK praong mbeng praong ranâk. gormandize and greedily. … Read more »
tham lam 1. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ greedy, to covet. tham muốn tiền bạc rg@H d} _j`@N rageh di jién. passionate about money. tham muốn (dục vọng) rg@H t\E;K… Read more »
(đg.) hL hal [A,517] /hʌl/ regret remember.
(đg.) dmN damân /d̪a-mø:n˨˩/ regret. tiếc rẻ dmN kl{H damân kalih. regretfully. tiếc rẻ k=m* dmN kamlai damân. regretfully.
1. (đg.) b*K t_gK blak tagok /bla:˨˩ʔ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ to progress; progressive, onward. 2. (đg.) f&@Rl~@ phuerlau [A,314] /fʊər-lau/ to progress; progressive, onward.
(d.) c=t catai /ca-taɪ/ green fruit. trái non _b<H c=t baoh catai. cây me mới ra trái non f~N am{L br~| tb`K c=t phun amil baruw tabiak catai.